Âm Hán Việt của 松葉杖 là "tùng diệp trượng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 松 [tùng] 葉 [diệp] 杖 [tráng, trượng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 松葉杖 là まつばづえ [matsubadzue]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まつば‐づえ〔‐づゑ〕【松葉×杖】 読み方:まつばづえ 足の不自由な人が用いる杖。上辺が松葉のように二またになっているもの。 Similar words: 撞木杖杖