Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 東( đông ) 屋( ốc )
Âm Hán Việt của 東屋 là "đông ốc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
東 [đông] 屋 [ốc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 東屋 là あずまや [azumaya]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あずま‐や〔あづま‐〕【▽東屋/四=阿/阿=舎】 1庭園などに設けた四方の柱と屋根だけの休息所。亭(ちん)。→ガゼボ 2寄せ棟造りの建物のこと。→真屋(まや)催馬楽(さいばら)の曲名。(東屋)源氏物語第50巻の巻名。薫大将、26歳。左近少将との婚約に失敗した浮舟に、薫と匂宮の二人が思慕の情を燃やす。 源氏物語・東屋の一場面/画・尾形月耕国立国会図書館蔵
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhà nghỉ, chòi, phòng nghỉ