Âm Hán Việt của 樹木 là "thụ mộc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 樹 [thụ] 木 [mộc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 樹木 là じゅもく [jumoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じゅもく[1]【樹木】 木。立ち木。 Similar words: 四阿パーゴラ東屋ツリー天然木