Âm Hán Việt của 来襲 là "lai tập".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 来 [lai, lãi] 襲 [tập]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 来襲 là らいしゅう [raishuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 らい‐しゅう〔‐シフ〕【来襲】 読み方:らいしゅう [名](スル)襲ってくること。攻めてくること。襲来。「台風が―する」「敵機―」 Similar words: 攻攻撃攻戦襲撃アタック