Âm Hán Việt của 条項 là "điều hạng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 条 [điều] 項 [hạng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 条項 là じょうこう [joukou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じょうこう:でうかう[0]【条項】 箇条書きにしたものの一つ一つ。箇条。「規約に新しい-を加える」 #デジタル大辞泉 じょう‐こう〔デウカウ〕【条項】 読み方:じょうこう 箇条書きにしたものの、一つ一つの項目。箇条。「人権に関する憲法の—」 Similar words: 一品アーティクル代物物件品物