Âm Hán Việt của 束縛 là "thúc phược".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 束 [thú, thúc] 縛 [phọc, phược]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 束縛 là そくばく [sokubaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 そくばく[0]【束縛】 (名):スル ①しばること。捕らえること。 ②行動に制限を加えて自由を奪うこと。「時間に-される」「紅塵(こうじん)深き処に-せられたる身の/日光山の奥:花袋」 Similar words: 牽制気詰り強制気詰まり縛る