Âm Hán Việt của 束ねる là "thúc neru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 束 [thú, thúc] ね [ne] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 束ねる là たばねる [tabaneru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たば・ねる【束ねる】 読み方:たばねる [動ナ下一][文]たば・ぬ[ナ下二] 1細長いものなどを一つにまとめてくくる。たばにする。「稲を—・ねる」「紙を—・ねる」 2組織などをまとめてとりしきる。「業界を—・ねる」 #つか・ねる【▽束ねる】 読み方:つかねる [動ナ下一][文]つか・ぬ[ナ下二] 1一つにまとめてくくる。たばねる。「髪を—・ねる」 2腕などを組む。こまぬく。「手を—・ねて見ている」 3統帥する。「全軍を—・ねる」 Similar words: 統べるコントロール収拾支配取り締まる ・・・他単語一覧 other possible words: ● つかねる