Âm Hán Việt của 束ね là "thúc ne".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 束 [thú, thúc] ね [ne]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 束ね là たばね [tabane]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たばね【束ね】 読み方:たばね 1一つにくくること。また、くくったもの。 2組織などをまとめること。また、その役。「あれだけの奉行人の—をして」〈万太郎・ゆく年〉 3⇒嚊(かかあ)束ね Similar words: 束包み物包物小包包