Âm Hán Việt của 杜漏 là "đỗ lậu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 杜 [đỗ] 漏 [lậu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 杜漏 là ずろう [zurou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ずろう:づ-[0]【杜▼漏】 (名・形動)[文]:ナリ 〔杜撰(ずさん)脱漏の意〕 物事がやりっ放しでいいかげんであること。だらしがないこと。また、そのさま。「僕能く知てるぞ、君が-で不取締な游冶郎(どうらくもの)なのは/罪と罰:魯庵」 [派生]-さ(名) Similar words: 杜撰疎放アバウト乱雑だらしない