Âm Hán Việt của 杖に縋るとも人に縋るな là "trượng ni trúy rutomo nhân ni trúy runa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 杖 [tráng, trượng] に [ni] 縋 [trúy] る [ru] と [to] も [mo] 人 [nhân] に [ni] 縋 [trúy] る [ru] な [na]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 杖に縋るとも人に縋るな là []
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 杖(つえ)に縋(すが)るとも人に縋るな 安易に人の助けをあてにするなという戒め。
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dựa vào gậy, không dựa vào người khác, tự lực cánh sinh