Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 材( tài ) 木( mộc )
Âm Hán Việt của 材木 là "tài mộc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
材 [tài] 木 [mộc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 材木 là ざいもく [zaimoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ざい‐もく【材木】 樹木を切り出して建築物・製品材料などに用いられるようにしたもの。ふつう、角板や板の形をしているものをいう。木材。 地名辞典 #材木 読み方:ザイモク(zaimoku)所在山形県西村山郡大江町 #材木 読み方:ザイモク(zaimoku)所在石川県河北郡津幡町 #材木 読み方:ザイモク(zaimoku)所在佐賀県佐賀市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒990-1142 山形県西村山郡大江町材木 〒929-0435 石川県河北郡津幡町材木 〒840-0055 佐賀県佐賀市材木
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gỗ, vật liệu gỗ, thanh gỗ