Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)木(mộc) の(no) 股(cổ) か(ka) ら(ra) 生(sinh) ま(ma) れ(re) る(ru)Âm Hán Việt của 木の股から生まれる là "mộc no cổ kara sinh mareru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 木 [mộc] の [no] 股 [cổ] か [ka] ら [ra] 生 [sanh, sinh] ま [ma] れ [re] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 木の股から生まれる là []
Not found. Looked up at least 3 times.