Âm Hán Việt của 朝駆けの駄賃 là "triều khu keno đà nhẫm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 朝 [triêu, triều] 駆 [khu] け [ke] の [no] 駄 [đà] 賃 [nhẫm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 朝駆けの駄賃 là あさがけのだちん [asagakenodachin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 朝駆(あさが)けの駄賃(だちん) 読み方:あさがけのだちん 朝早く走らせる馬は元気よく、少しくらいの荷物はなんとも思わないということ。たやすいことのたとえ。 Similar words: お茶の子朝飯前御茶の子河童の屁屁の河童