Âm Hán Việt của 朝飯前 là "triều phạn tiền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 朝 [triêu, triều] 飯 [phãn, phạn] 前 [tiền]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 朝飯前 là あさめしまえ [asameshimae]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あさめし‐まえ〔‐まへ〕【朝飯前】 読み方:あさめしまえ [名・形動] 1朝食をとる前。 2朝食をとる前のわずかな時間でできるような、たやすいこと。また、そのさま。「それぐらいは—だ」 [補説]2は、「朝食を食べるほどのわずかな時間で」とする説もある。 Similar words: お茶の子御茶の子朝駆けの駄賃河童の屁屁の河童