Âm Hán Việt của 服従 là "phục tòng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 服 [phục] 従 [tòng, tùng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 服従 là ふくじゅう [fukujuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふく‐じゅう【服従】 読み方:ふくじゅう [名](スル)他の意志や命令に従うこと。「山ではリーダーに—する」「絶対—」 #ウィキペディア(Wikipedia) 服従 従属(じゅうぞく)は主となる何かに依存または従う関係にあること。独立、支配の対義語。 Similar words: 屈する降参折れる服する帰順