Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 服( phục ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 服する là "phục su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
服 [phục] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 服する là ふくする [fukusuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふく・する【服する】 読み方:ふくする [動サ変][文]ふく・す[サ変] 1言われたとおりにする。従う。服従する。また、従わせる。「上長の命に—・する」「そうした論理は決して細君の心を—・するに足りなかった」〈漱石・道草〉 2ある仕事に就く。服務する。服役する。「労役に—・する」「刑に—・する」 3《「ぶくする」とも》喪の期間を過ごす。「喪に—・する」 4身につける。着る。「身に洋服を—・し口に洋食を食し」〈福沢・福翁百話〉 5《「ぶくする」とも》茶・薬などを飲む。服用する。「錠剤を—・する」Similar words :屈する 降参 服従 折れる 帰順
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phục tùng, tuân theo