Âm Hán Việt của 有数 là "hữu số".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 有 [dựu, hữu] 数 [sác, số, sổ, xúc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 有数 là ゆうすう [yuusuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆう‐すう〔イウ‐〕【有数】 読み方:ゆうすう [名・形動]取り上げて数えるほどにおもだって有名であること。また、そのさま。屈指。「日本で—な(の)植物園」「世界—の画家」 Similar words: 屈指指折り粒選り粒揃い傑出