Âm Hán Việt của 有志 là "hữu chí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 有 [dựu, hữu] 志 [chí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 有志 là ゆうし [yuushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆう‐し〔イウ‐〕【有志】 読み方:ゆうし ある物事に関心をもち、かかわろうとする意志のあること。また、その人。「—を募る」 Similar words: 有志者ボランティア