Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 有( hữu ) る( ru ) 限( hạn ) り( ri )
Âm Hán Việt của 有る限り là "hữu ru hạn ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
有 [dựu, hữu] る [ru ] 限 [hạn] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 有る限り là あるかぎり [arukagiri]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ある‐かぎり【有る限り】 [連語] 1あるだけ全部。ありったけ。「有る限りの力を出しきる」 2その場にいる人のすべて。全員。「走り打ちて逃ぐれば、―笑ふ」〈枕・三〉 3生きている間。「女親といふ人、―はありけるを」〈かげろふ・上〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
có bao nhiêu thì, tận dụng mọi thứ có