Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 替( thế ) 玉( ngọc )
Âm Hán Việt của 替玉 là "thế ngọc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
替 [thế] 玉 [ngọc, túc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 替玉 là かえだま [kaedama]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かえ‐だま〔かへ‐〕【替(え)玉】 読み方:かえだま 1本人だと偽って別人を使うこと。また、その人。「―受験」 2本物のように見せかけて、そのかわりに用いるにせ物。 3ラーメン屋で、残したスープにお代わりとして入れる麺のこと。「―無料サービス」 # ウィキペディア(Wikipedia) 替玉 替え玉(かえだま)とは、ラーメン店において麺を食べた後の麺のみの追加注文のことである。Similar words :代役 控 代員 ピンチ 代り
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thay thế, người thay thế