Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 書( thư ) 院( viện )
Âm Hán Việt của 書院 là "thư viện ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
書 [thư ] 院 [viện ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 書院 là しょいん [shoin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しょ‐いん〔‐ヰン〕【書院】 読み方:しょいん 《中国で、昔、講学所のこと》 1⇒付(つけ)書院 2書斎。もとは寺院の僧侶の私室をいい、室町時代以降、武家・公家の邸の居間兼書斎の称となった。 3書院造りにした座敷。武家では儀式や接客に用いた。位置によって表書院・奥書院、構造によって黒書院・白書院などの名がある。 4中国の唐代、役所に付属した書庫、また、書籍編纂所。 5中国の宋代以降に発達した私立学校。 6出版社。書店。 #しょ‐えん〔‐ヱン〕【書▽院】 読み方:しょえん ⇒しょいん(書院) #書院 歴史民俗用語辞典 読み方:ショイン(shoin)室町から安土桃山時代にかけて完成した武家住宅の様式。別名書院造(しょいんづくり) #しょいん【書院】 世界宗教用語大事典 日本の仏教寺院で僧侶が学問する場所をいったが、のち武家住宅の対面所をいうようになった。Similar words :文房 書斎 書房 書室 書屋
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thư viện, phòng sách, nơi đọc sách, phòng học, thư phòng