Âm Hán Việt của 書残す là "thư tàn su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 書 [thư] 残 [tàn] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 書残す là かきのこす [kakinokosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かき‐のこ・す【書(き)残す】 読み方:かきのこす [動サ五(四)] 1書いてあとに残す。「遺言を—・す」 2書くべきことを書かないで残す。「時間不足で後半を—・す」 Similar words: 見落とす見過ごす言い落す書落とす取逃がす