Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 書( thư ) 手( thủ )
Âm Hán Việt của 書手 là "thư thủ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
書 [thư] 手 [thủ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 書手 là かきて [kakite]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かき‐て【書(き)手】 1文字・文章や絵をかく人。また、かいた人。筆者。 2文字や絵、また文章をじょうずにかく人。「なかなかの書き手だ」[Similar phrases]
暴利屋 曲馬師 書き手 書家(しょか) 書手
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người viết, người soạn thảo, người viết tay