Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)曲(khúc) 筆(bút)Âm Hán Việt của 曲筆 là "khúc bút". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 曲 [khúc] 筆 [bút]
Cách đọc tiếng Nhật của 曲筆 là きょくひつ [kyokuhitsu]
三省堂大辞林第三版きょくひつ[0]【曲筆】(名):スル事実をまげて書くこと。また、その文章。⇔直筆(ちよくひつ)「舞文(ぶぶん)-」#デジタル大辞泉きょく‐ひつ【曲筆】読み方:きょくひつ[名](スル)事実を曲げて書くこと。また、その文章。「史実を故意に—する」「舞文(ぶぶん)—」⇔直筆(ちょくひつ)。Similar words:細工 偽造 捏ち上げる 改竄 操作