Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 曲( khúc ) 事( sự )
Âm Hán Việt của 曲事 là "khúc sự ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
曲 [khúc] 事 [sự]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 曲事 là きょくじ [kyokuji]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 きょくじ【曲事】 法に違反すること。また、それを処罰すること。「偽りを申すと-ぢやぞ/歌舞伎・勧善懲悪覗機関」 #三省堂大辞林第三版 くせごと【曲▽事】 ①道にはずれたこと。ひがごと。きょくじ。「末代は-月に随ひ年に添ひて/栂尾明恵上人遺訓」 ②してはならないこと。あきれ果てたこと。「前代未聞の-なり/太平記:23」 ③法にそむいたこと。また、違法に対する処罰。きょくじ。「盗賊の罪のがれ難く、-に行はるる条/浄瑠璃・反魂香」 ④凶事。まがごと。Similar words :非法 濁 不法 不届き 不義
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
việc sai trái, hành động xấu