Âm Hán Việt của 曲り角 là "khúc ri giác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 曲 [khúc] り [ri] 角 [cốc, giác, giốc, lộc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 曲り角 là まがりかど [magarikado]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まがり‐かど【曲(が)り角】 読み方:まがりかど 1道などの曲がっている所。道などの折れ曲がっている角。「この先の—で折れる」 2新しい状態などに変わる、変わりめ。転機。「運命の—」 Similar words: 街角角町角辻四つ角