Âm Hán Việt của 暴悪 là "bạo ác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 暴 [bạo, bộc] 悪 [ác, ố]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 暴悪 là ぼうあく [bouaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぼう‐あく【暴悪】 読み方:ぼうあく [名・形動]乱暴で道理を無視していること。また、そのさま。「―な振る舞い」 Similar words: 粗暴手荒荒々しい手荒い荒っぽい