Âm Hán Việt của 暴動 là "bạo động".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 暴 [bạo, bộc] 動 [động]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 暴動 là ぼうどう [boudou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぼうどう[0]【暴動】 徒党を組んで社会秩序を乱す行動。「-をおこす」「-がおきる」〔明治期に作られた語〕 Similar words: 事変混乱波瀾変乱擾乱
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cuộc nổi loạn, bạo loạn, cuộc cách mạng, sự phản kháng, sự hỗn loạn