Âm Hán Việt của 暴れる là "bạo reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 暴 [bạo, bộc] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 暴れる là あばれる [abareru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 あば・れる[0]【暴れる】 (動:ラ下一)[文]:ラ下二あば・る ①周囲の人や器物に被害が及ぶほどに、激しく体を動かす。ひどく乱暴に動く。「棒を振り回して-・れる」「物音におどろいて馬が-・れる」 ②自由に振る舞う。したいようにする。「夏の甲子園では大いに-・れてやるぞ」 Similar words: 猛り狂う吹き荒ぶ荒れ狂う燃盛る逆巻く