Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)暇(hạ) を(wo) 盗(đạo) む(mu)Âm Hán Việt của 暇を盗む là "hạ wo đạo mu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 暇 [hạ] を [wo] 盗 [đạo] む [mu]
Cách đọc tiếng Nhật của 暇を盗む là []
デジタル大辞泉暇(ひま)を盗・む忙しい中でわずかな時間を利用する。「―・んで資格取得の勉強をする」
ăn cắp thời gian, gian lận thời gian