Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 暇( hạ ) を( wo ) 取( thủ ) る( ru )
Âm Hán Việt của 暇を取る là "hạ wo thủ ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
暇 [hạ] を [wo ] 取 [thủ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 暇を取る là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 暇(いとま)を取(と)・る 主人や夫に願い出て、主従や夫婦の関係を断ち切る。「―・って郷里に帰る」 #暇(ひま)を取・る 1休暇を取る。暇をもらう。「法事のため―・る」 2使用人などがやめる。また、妻のほうから離縁する。暇をもらう。「―・って実家へ戻る」 3時間がかかる。暇どる。「―・る作業」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dành thời gian rảnh, nghỉ ngơi