Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 暇( hạ ) を( wo ) 出( xuất ) す( su )
Âm Hán Việt của 暇を出す là "hạ wo xuất su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
暇 [hạ] を [wo ] 出 [xuất] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 暇を出す là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 暇(ひま)を出・す 1休暇を与える。暇をやる。「夏に一週間の―・す」 2使用人などをやめさせる。また、妻を離縁する。暇をやる。「怠けて―・される」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
được miễn khỏi công việc, cho phép nghỉ