Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 暇( hạ ) を( wo ) 乞( khất ) う( u )
Âm Hán Việt của 暇を乞う là "hạ wo khất u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
暇 [hạ] を [wo ] 乞 [khất, khí] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 暇を乞う là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 精選版 日本国語大辞典いとま【暇】を乞(こ)う ①休暇を願い出る。ひまをもらう。*寛永刊本蒙求抄(1529頃)三「此三日は休沐(きうほく)の日なれども、其れにもいとまをえこわぬぞ」②人に別れを告げる。離別する。*宇津保(970‐999頃)俊蔭「としかげ、三人の人にいとまをこひて、斧の声の聞こゆるかたに、とき足をいたして」③=いとま(暇)を取る*中右記‐大治二年(1127)五月四日「齢過二五十一乞レ暇二於夫一、出家為レ尼」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xin phép nghỉ, xin từ chức