Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 暇( hạ ) が( ga ) い( i ) る( ru )
Âm Hán Việt của 暇がいる là "hạ ga i ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
暇 [hạ] が [ga ] い [i ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 暇がいる là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 精選版 日本国語大辞典ひま【暇】が入(い)る 時間がかかる。ひまどる。また、時間が必要になる。用事がある。ひまが掛かる。*言継卿記‐天文元年(1532)二月二四日「此方へ来儀候つれ共、隙入候て不会候間」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cần thời gian, cần thời gian nghỉ ngơi