Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)智
Âm Hán Việt của 智 là "trí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
智 [trí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 智 là ち [chi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
ち【×智】
読み方:ち
[人名用漢字] [音]チ(呉)(漢)
1物事をよく理解する。賢い。「智愚・智者」
2物事を理解する能力。「智慧(ちえ)・智能/叡智(えいち)・奸智(かんち)・才智・明智」
[補説]「知」と通用する。
[名のり]あきら・さかし・さと・さとし・さとる・とし・とみ・とも・のり・まさる・もと[難読]智利(チリ)
#
ち【知/×智】
読み方:ち
1物事を認識したり判断したりする能力。知恵。「—・情・意」
2(智)《(梵)jñānaまたは、梵prajñāの訳》仏語。事物や道理を識知・判断・推理する 精神作用。また、 真理を観ずるところの智慧や、悟りの意にも用いる。
Similar words:
利巧 聰明 英明 悟性 分別
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trí tuệ, sự thông minh, sự khôn ngoan