Âm Hán Việt của 景趣 là "cảnh thú".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 景 [cảnh] 趣 [thú, xúc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 景趣 là けいしゅ [keishu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けい‐しゅ【景趣】 読み方:けいしゅ おもむき。ありさま。風趣。 Similar words: 見晴らし展望眺望情景パノラマ