Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 景( cảnh ) 気( khí )
Âm Hán Việt của 景気 là "cảnh khí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
景 [cảnh] 気 [khí]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 景気 là けいき [keiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けい‐き【景気】 1売買や取引などに現れる経済活動の状況。特に、経済活動が活気を帯びていること。好景気。「景気が上向く」「景気が回復する」「景気のいい店」 2活気があること。威勢がよいこと。「一杯飲んで景気をつける」「景気よく太鼓を打ち鳴らす」 3人気。評判。「牛肉も伝染病のふうぶんで大きに―を落としましたが」〈魯文・安愚楽鍋〉 4物事のようす。ありさま。また、情景。景色。「幾分厳(いか)めしい―を夜陰に添えたまでで」〈漱石・彼岸過迄〉 5和歌・連歌・俳諧で、景色や情景のおもしろさを主として詠むこと。景曲。「景気の句」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kinh tế, tình hình kinh tế, nền kinh tế