Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 時( thời ) 速( tốc )
Âm Hán Việt của 時速 là "thời tốc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
時 [thì , thời ] 速 [tốc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 時速 là じそく [jisoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じ‐そく【時速】 読み方:じそく 乗り物などの速度を、1時間にそれが進行する距離で表したもの。「制限—」 #時速 算数用語集・数学用語集 速さを、1時間に進んだ道のりで表したものを時速という。1時間に4km進む速さは「時速4km」または「毎時4km」という。参考秒速分速速さ・時間・道のりの関係
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tốc độ theo giờ, vận tốc, vận tốc theo giờ