-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)時 移 り 事 去 る
Âm Hán Việt của 時移り事去る là "thời di ri sự khứ ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
時 [thì, thời] 移 [di, dị, sỉ] り [ri] 事 [sự] 去 [khu, khứ] る [ru]