Âm Hán Việt của 時刻表 là "thời khắc biểu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 時 [thì, thời] 刻 [hặc, khắc] 表 [biểu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 時刻表 là じこくひょう [jikokuhyou]