Âm Hán Việt của 時刻を移す là "thời khắc wo di su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 時 [thì, thời] 刻 [hặc, khắc] を [wo] 移 [di, dị, sỉ] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 時刻を移す là じこくをうつす [jikokuwoutsusu]