Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 時( thời ) 刻( khắc ) を( wo ) 回( hồi ) ら( ra ) す( su )
Âm Hán Việt của 時刻を回らす là "thời khắc wo hồi ra su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
時 [thì, thời] 刻 [khắc] を [wo ] 回 [hối, hồi] ら [ra ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 時刻を回らす là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 時刻(じこく)を回(めぐ)ら・す 時を費やす。時間をかける。「頼重(よりしげ)―・さず、退治せしめん為に」〈太平記・一四〉 #三省堂大辞林第三版 時刻を回めぐら・す 時間をかける。時間を費やす。「-・さず西光父子が命をめしとり給へや/平家:2」⇒ 時刻 「時刻を回らす」に関するほかの成句時刻を移す ・時刻を回らす ・時刻を欠く
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thay đổi thời gian, điều chỉnh giờ giấc, chuyển thời gian