Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 時( thời ) 刻( khắc )
Âm Hán Việt của 時刻 là "thời khắc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
時 [thì , thời ] 刻 [hặc , khắc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 時刻 là じこく [jikoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 じこく[1]【時刻】 ①時の流れにおける、ある一点。時の流れをきざんでとらえた場合の、一瞬。「ただ今の-は一時五分です」「開会の-」 ②都合のよい時。好機。時節。「-到来」〔類義の語に「時間」があるが、「時間」は時の流れの、ある一点からある一点までの長さ、の意が中心的な意である。それに対して「時刻」は何時何分という形で示される、時の流れにおけるある一点の意を表す〕 [句項目]時刻を移す ・時刻を欠く ・時刻を回らす #デジタル大辞泉 じ‐こく【時刻/時×剋】 読み方:じこく 1時の流れにおける、ある瞬間。連続する時間の中のある一点。「約束の—」「列車の着く—」 2ちょうどよい時。時機。Similar words :時 時間 刻限
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thời gian, giờ giấc, thời điểm