Âm Hán Việt của 時世 là "thời thế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 時 [thì, thời] 世 [thế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 時世 là じせい [jisei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じせい[1][0]【時世】 その時その時の世の中。また、そのありさま。時代。「結構な御-」「-に合わない」→時勢(補説欄) #三省堂大辞林第三版 ときよ[2]【時世】 ①時代。時世(じせい)。「-を経る」 ②その時代の風潮。時流。「-のしからしむる所/当世書生気質:逍遥」 Similar words: 時代日エージ年代年紀