-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)時 に 遇 え ば 鼠 も 虎 と な る
Âm Hán Việt của 時に遇えば鼠も虎となる là "thì ni ngộ eba thử mo hổ tonaru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
時 [thì, thời] に [ni] 遇 [ngộ] え [e] ば [ba] 鼠 [thử] も [mo] 虎 [hổ] と [to] な [na] る [ru]