Âm Hán Việt của 是認 là "thị nhận".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 是 [thị] 認 [nhận]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 是認 là ぜにん [zenin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぜにん[0]【是認】 (名):スル よいと認めること。⇔否認「この件に関しては-する」 Similar words: 賛同認める肯定諾う裁可