Âm Hán Việt của 明示 là "minh thị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 明 [minh] 示 [kì, kỳ, thị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 明示 là めいじ [meiji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 めい‐じ【明示】 読み方:めいじ [名](スル)はっきり示すこと。「製造日を—する」「出典を—する」 Similar words: 顕示発現顕現
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm rõ, chỉ rõ, minh bạch, giải thích rõ ràng, thể hiện rõ ràng