Âm Hán Việt của 明朗 là "minh lãng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 明 [minh] 朗 [lãng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 明朗 là めいろう [meirou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 めい‐ろう〔‐ラウ〕【明朗】 読み方:めいろう [名・形動] 1こだわりがなく、明るくほがらかなこと。また、そのさま。「健康で—な青年」「—快活」 2内容をはっきりと示して、うそやごまかしがないこと。また、そのさま。「—な人事」「—会計」 [派生]めいろうさ[名] Similar words: 陽気