Âm Hán Việt của 明晰 là "minh tích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 明 [minh] 晰 [tích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 明晰 là めいせき [meiseki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 めい‐せき【明×晰/明×晳】 読み方:めいせき [名・形動] 1明らかではっきりしていること。また、そのさま。「—な文章」 2論理学で、概念の外延が明確で他とはっきり区別できること。明白。→判明 Similar words: 端的定かクリアー慥かクリア