Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 明( minh ) 徳( đức )
Âm Hán Việt của 明徳 là "minh đức ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
明 [minh ] 徳 [đức ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 明徳 là めいとく [meitoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 めいとく[0]【明徳】 ①立派な徳性。 ②生得の立派な本性。 #デジタル大辞泉 めい‐とく【明徳】 読み方:めいとく 1正しく公明な徳。 2《「大学集注」から》天から与えられたすぐれた徳性。 #めいとく【明徳】 読み方:めいとく 南北朝時代、北朝の後小松天皇の時の 年号。1390年 3月26日〜1394年 7月5日。 #明徳 歴史民俗用語辞典 読み方:メイトク(meitoku) 北朝の年号(1390~1393)。 #地名辞典 明徳 読み方:ミョウトク(myoutoku) 所在岐阜県養老郡養老町 #明徳 読み方:メイトク(meitoku) 所在大阪府寝屋川市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。Similar words :徳行 徳目 道徳 道心 聖徳
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đạo đức sáng suốt, minh triết